Có 2 kết quả:
军事基地 jūn shì jī dì ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄐㄧ ㄉㄧˋ • 軍事基地 jūn shì jī dì ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄐㄧ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
military base
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
military base
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0